Có 2 kết quả:
比邻 bǐ lín ㄅㄧˇ ㄌㄧㄣˊ • 比鄰 bǐ lín ㄅㄧˇ ㄌㄧㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) neighbor
(2) next-door neighbor
(3) near
(4) next to
(2) next-door neighbor
(3) near
(4) next to
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) neighbor
(2) next-door neighbor
(3) near
(4) next to
(2) next-door neighbor
(3) near
(4) next to
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0